Characters remaining: 500/500
Translation

emergency medicine

Academic
Friendly

Từ "emergency medicine" trong tiếng Anh có nghĩa "thuốc cấp cứu" hay "y học khẩn cấp". Đây một chuyên ngành trong y học tập trung vào việc điều trị những bệnh nhântình trạng sức khỏe nguy hiểm cần được chăm sóc ngay lập tức, thường trong các trường hợp cấp cứu.

Định nghĩa đơn giản:
  • Emergency medicine (n): một lĩnh vực y học chuyên về việc chẩn đoán điều trị những tình trạng sức khỏe khẩn cấp, như chấn thương, tai nạn, hay bệnh tật đột ngột.
dụ sử dụng:
  1. Basic usage:
    • "The hospital has a department of emergency medicine." (Bệnh viện một khoa y học khẩn cấp.)
  2. Advanced usage:
    • "Doctors in emergency medicine must be able to make quick decisions." (Bác sĩ trong lĩnh vực y học khẩn cấp phải khả năng đưa ra quyết định nhanh chóng.)
  3. Real-life context:
    • "After the car accident, he was rushed to the emergency medicine unit." (Sau vụ tai nạn xe hơi, anh ấy đã được đưa ngay vào khoa y học khẩn cấp.)
Biến thể của từ:
  • Emergency (n): tình huống khẩn cấp.
  • Medicine (n): thuốc hoặc y học.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Critical care: chăm sóc đặc biệt, thường dành cho những bệnh nhân cần theo dõi điều trị liên tục.
  • Urgent care: chăm sóc khẩn cấp, nhưng không nghiêm trọng như emergency medicine, thường dành cho các tình huống không đe dọa tính mạng nhưng vẫn cần điều trị nhanh chóng.
Cụm từ (idioms) động từ phrasal liên quan:
  • "Call an ambulance": Gọi xe cấp cứusử dụng khi có tình huống khẩn cấp cần sự giúp đỡ y tế ngay lập tức.
  • "First aid": Sơ cứu những biện pháp chăm sóc y tế ban đầu trước khi đến bệnh viện.
Lưu ý:

"Emergency medicine" không chỉ đơn thuần việc sử dụng thuốc, còn bao gồm việc chẩn đoán, điều trị quản lý các tình huống khẩn cấp. Các bác sĩ trong lĩnh vực này cần kỹ năng giao tiếp tốt, làm việc dưới áp lực khả năng tư duy phản biện để xử lý các tình huống phức tạp.

Noun
  1. thuốc điều trị triệu chứng (đau, ốm đột ngột)

Comments and discussion on the word "emergency medicine"